trong Tiếng Anh là gì?

lá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • leaf

    run như tàu lá to tremble like a leaf

    sheet

    vàng lá sheet gold

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * noun

    leaf

    rũ như tàu lá: to tremble like a leaf

    Sheet; leaf

    vàng lá: gold-leaf

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • leaf