lá tọa trong Tiếng Anh là gì?

lá tọa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lá tọa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lá tọa

    with overturned belt

    mặc quàn lá tọa to wera trousers with overturned belt

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lá tọa

    With overturned belt

    Mặc quàn lá tọa: To wera trousers with overturned belt