lá bùa trong Tiếng Anh là gì?

lá bùa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lá bùa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lá bùa

    charm

    lá bùa hộ mệnh a charm to protect oneself from physical danger