kim trong Tiếng Anh là gì?
kim trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kim sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kim
needle
kim nam châm magnetic needle
hand (of clock)
kim chỉ giờ hour hand
kim chỉ phút minute hand
metal
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kim
* noun
needle; hand
kim chỉ giờ: Hour-hand
Metal
kỹ nghệ luyện kim: the metal industries
Từ điển Việt Anh - VNE.
kim
needle, pin; metal, gold, hand (on a watch)
Từ liên quan
- kim
- kim ô
- kim cổ
- kim mã
- kim sa
- kim tê
- kim vũ
- kim âu
- kim ấn
- kim ốc
- kim anh
- kim bôi
- kim bội
- kim chi
- kim chỉ
- kim cúc
- kim cải
- kim giờ
- kim găm
- kim hoả
- kim hôn
- kim hỏa
- kim khí
- kim khố
- kim lai
- kim lan
- kim lợi
- kim móc
- kim môn
- kim ngư
- kim nhũ
- kim quy
- kim sơn
- kim thế
- kim thể
- kim trổ
- kim tây
- kim văn
- kim đan
- kim băng
- kim bằng
- kim châm
- kim giao
- kim hoàn
- kim khuê
- kim khâu
- kim khôi
- kim khắc
- kim kính
- kim liên