kim vũ trong Tiếng Anh là gì?
kim vũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kim vũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kim vũ
new rain, new friend
Từ liên quan
- kim
- kim ô
- kim cổ
- kim mã
- kim sa
- kim tê
- kim vũ
- kim âu
- kim ấn
- kim ốc
- kim anh
- kim bôi
- kim bội
- kim chi
- kim chỉ
- kim cúc
- kim cải
- kim giờ
- kim găm
- kim hoả
- kim hôn
- kim hỏa
- kim khí
- kim khố
- kim lai
- kim lan
- kim lợi
- kim móc
- kim môn
- kim ngư
- kim nhũ
- kim quy
- kim sơn
- kim thế
- kim thể
- kim trổ
- kim tây
- kim văn
- kim đan
- kim băng
- kim bằng
- kim châm
- kim giao
- kim hoàn
- kim khuê
- kim khâu
- kim khôi
- kim khắc
- kim kính
- kim liên