kim giờ trong Tiếng Anh là gì?
kim giờ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kim giờ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kim giờ
(nói về đồng hồ) hour hand
kim giờ đang chỉ số 10 the hour hand is pointing to ten
Từ liên quan
- kim
- kim ô
- kim cổ
- kim mã
- kim sa
- kim tê
- kim vũ
- kim âu
- kim ấn
- kim ốc
- kim anh
- kim bôi
- kim bội
- kim chi
- kim chỉ
- kim cúc
- kim cải
- kim giờ
- kim găm
- kim hoả
- kim hôn
- kim hỏa
- kim khí
- kim khố
- kim lai
- kim lan
- kim lợi
- kim móc
- kim môn
- kim ngư
- kim nhũ
- kim quy
- kim sơn
- kim thế
- kim thể
- kim trổ
- kim tây
- kim văn
- kim đan
- kim băng
- kim bằng
- kim châm
- kim giao
- kim hoàn
- kim khuê
- kim khâu
- kim khôi
- kim khắc
- kim kính
- kim liên