kiên trì trong Tiếng Anh là gì?

kiên trì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiên trì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiên trì

    xem kiên nhẫn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiên trì

    Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọ

    Kiên trì chủ trương: To stick to one's decision

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiên trì

    keep firmly (to), hold (stand, keep) one’s ground, stick to