kiên trì trong Tiếng Anh là gì?
kiên trì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiên trì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiên trì
xem kiên nhẫn
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kiên trì
Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọ
Kiên trì chủ trương: To stick to one's decision
Từ điển Việt Anh - VNE.
kiên trì
keep firmly (to), hold (stand, keep) one’s ground, stick to
Từ liên quan
- kiên
- kiên cố
- kiên chí
- kiên gan
- kiên khổ
- kiên thủ
- kiên trì
- kiên tâm
- kiên tín
- kiên xảo
- kiên chấp
- kiên nghị
- kiên nhẫn
- kiên toàn
- kiên định
- kiên cường
- kiên quyết
- kiên thiết
- kiên trinh
- kiên trung
- kiên tráng
- kiên trì làm
- kiên trì chống cự
- kiên trì dai dẳng
- kiên nhẫn chịu đựng
- kiên quyết phản đối
- kiên trì nguyên tắc
- kiên nhẫn thắng tài ba
- kiên quyết làm bằng được
- kiên quyết không chịu lui
- kiên quyết đuổi theo đến cùng
- kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ
- kiên quyết bênh vực quan điểm của mình