kiên chí trong Tiếng Anh là gì?

kiên chí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiên chí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiên chí

    firm determination; steadfast, firm

    lòng tin kiêng định a firm faith

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiên chí

    firm determination

    Steadfast, firm

    Lòng tin kiêng định: A firm faith