khuynh hướng trong Tiếng Anh là gì?

khuynh hướng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuynh hướng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khuynh hướng

    trend; tendency

    có khuynh hướng làm điều gì to incline to/towards something; to be inclined to do something; to tend to do something

    nó có khuynh hướng đào ngũ he inclines to desertion; he is inclined to desert

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khuynh hướng

    * noun

    inclination; vocation; tendency

    khuynh hướng văn chương: vocation for literature

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khuynh hướng

    inclination, tendency