khuynh hướng trong Tiếng Anh là gì?
khuynh hướng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuynh hướng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khuynh hướng
trend; tendency
có khuynh hướng làm điều gì to incline to/towards something; to be inclined to do something; to tend to do something
nó có khuynh hướng đào ngũ he inclines to desertion; he is inclined to desert
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khuynh hướng
* noun
inclination; vocation; tendency
khuynh hướng văn chương: vocation for literature
Từ điển Việt Anh - VNE.
khuynh hướng
inclination, tendency
Từ liên quan
- khuynh
- khuynh hộ
- khuynh kế
- khuynh tả
- khuynh độ
- khuynh hữu
- khuynh tâm
- khuynh vật
- khuynh đảo
- khuynh cộng
- khuynh diệp
- khuynh loát
- khuynh quốc
- khuynh tiêu
- khuynh hướng
- khuynh thành
- khuynh trưởng
- khuynh gia bại sản
- khuynh hướng chung
- khuynh tả cực đoan
- khuynh hướng xen kẽ
- khuynh hướng dân chủ
- khuynh hướng lạc hậu
- khuynh hướng thiên về
- khuynh hướng hoành tráng
- khuynh hướng thoát ly thực tế