khuynh gia bại sản trong Tiếng Anh là gì?
khuynh gia bại sản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuynh gia bại sản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khuynh gia bại sản
xem sạt nghiệp
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khuynh gia bại sản
Be ruined, go to the gogs
Cờ bạc làm cho khuynh gia bại sản: To go to the gogs because of gambling
Từ điển Việt Anh - VNE.
khuynh gia bại sản
to be ruined; ruinous
Từ liên quan
- khuynh
- khuynh hộ
- khuynh kế
- khuynh tả
- khuynh độ
- khuynh hữu
- khuynh tâm
- khuynh vật
- khuynh đảo
- khuynh cộng
- khuynh diệp
- khuynh loát
- khuynh quốc
- khuynh tiêu
- khuynh hướng
- khuynh thành
- khuynh trưởng
- khuynh gia bại sản
- khuynh hướng chung
- khuynh tả cực đoan
- khuynh hướng xen kẽ
- khuynh hướng dân chủ
- khuynh hướng lạc hậu
- khuynh hướng thiên về
- khuynh hướng hoành tráng
- khuynh hướng thoát ly thực tế