khuynh đảo trong Tiếng Anh là gì?

khuynh đảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khuynh đảo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khuynh đảo

    * đtừ

    to subvert; to topple

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khuynh đảo

    * verb

    to subvert; to topple

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khuynh đảo

    to overthrow, topple, subvert