khu vực trong Tiếng Anh là gì?
khu vực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khu vực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khu vực
zone; area; precinct
khu vực đồng đô la dollar zone
khu vực dành cho người đi bộ pedestrian precinct
(kinh tế học) sector
khu vực công nghiệp/sản xuất/dịch vụ industry/manufacturing/service sector
khu vực có vốn đầu tư của nước ngoài foreign-invested sector
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khu vực
Zone, area
Khu vực hành chính: An administrative zone
Khu vực đồng đô la: The dollar zone
Khu vực ảnh hửơng: The zone of influence, the sphere of influence
Từ điển Việt Anh - VNE.
khu vực
area, zone, section
Từ liên quan
- khu
- khu bộ
- khu hệ
- khu mổ
- khu uỷ
- khu xử
- khu ủy
- khu cấm
- khu nhà
- khu phố
- khu rẫy
- khu trú
- khu trị
- khu trừ
- khu vục
- khu vực
- khu xóm
- khu đất
- khu đệm
- khu đội
- khu biệt
- khu cảng
- khu rừng
- khu suất
- khu sách
- khu trục
- khu vùng
- khu vườn
- khu cư xá
- khu nhà ở
- khu tu bổ
- khu tự do
- khu bầu cử
- khu căn cứ
- khu cư dân
- khu da đen
- khu dân cư
- khu trưởng
- khu tử địa
- khu tự trị
- khu an ninh
- khu an toàn
- khu báo chí
- khu bảo tồn
- khu cách ly
- khu do thái
- khu du kích
- khu du lịch
- khu gom dân
- khu hoả lực