khu vực trong Tiếng Anh là gì?

khu vực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khu vực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khu vực

    zone; area; precinct

    khu vực đồng đô la dollar zone

    khu vực dành cho người đi bộ pedestrian precinct

    (kinh tế học) sector

    khu vực công nghiệp/sản xuất/dịch vụ industry/manufacturing/service sector

    khu vực có vốn đầu tư của nước ngoài foreign-invested sector

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khu vực

    Zone, area

    Khu vực hành chính: An administrative zone

    Khu vực đồng đô la: The dollar zone

    Khu vực ảnh hửơng: The zone of influence, the sphere of influence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khu vực

    area, zone, section