khu rẫy trong Tiếng Anh là gì?

khu rẫy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khu rẫy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khu rẫy

    cultivated area, cultivated fields