khu trị trong Tiếng Anh là gì?
khu trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khu trị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khu trị
curb, cure
chúng ta phải khu trị ngay những bệnh có liên quan đến lão hóa we are to curb the diseases associated with the aging process
Từ liên quan
- khu
- khu bộ
- khu hệ
- khu mổ
- khu uỷ
- khu xử
- khu ủy
- khu cấm
- khu nhà
- khu phố
- khu rẫy
- khu trú
- khu trị
- khu trừ
- khu vục
- khu vực
- khu xóm
- khu đất
- khu đệm
- khu đội
- khu biệt
- khu cảng
- khu rừng
- khu suất
- khu sách
- khu trục
- khu vùng
- khu vườn
- khu cư xá
- khu nhà ở
- khu tu bổ
- khu tự do
- khu bầu cử
- khu căn cứ
- khu cư dân
- khu da đen
- khu dân cư
- khu trưởng
- khu tử địa
- khu tự trị
- khu an ninh
- khu an toàn
- khu báo chí
- khu bảo tồn
- khu cách ly
- khu do thái
- khu du kích
- khu du lịch
- khu gom dân
- khu hoả lực