khoẻ trong Tiếng Anh là gì?

khoẻ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoẻ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khoẻ

    strong; healthy

    anh ta khoẻ lắm, có thể cử được 120 ki lô he is very strong, he can lift a 120 kilo weight

    ông cụ 70 tuổi rồi mà còn khoẻ lắm the old man is seventy but very healthy; the old man is seventy but still hale and hearty

    big; hard; much

    ăn khoẻ làm khoẻ to eat much and do much work; to be a big eater and hard worker

    in that case; if so

    khoẻ thế mắng thêm cho nó một trận in that case, give him another scolding