khoẻ lại trong Tiếng Anh là gì?
khoẻ lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoẻ lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khoẻ lại
to be well again; to be all right again; to be restored to health
ốm hai tuần nay đã khoẻ lại to be well/all right again after illness' two weeks
* dtừ
reviver