khoẻ khoắn trong Tiếng Anh là gì?
khoẻ khoắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoẻ khoắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khoẻ khoắn
well; healtly; not so hard
làm việc thế này thì khoẻ khoắn quá if we work like this, it is not so hard
* dtừ
refreshment, freshness
* ngđtừ
refresh; * phó từ freshly
* ttừ
refreshing