khoảng trong Tiếng Anh là gì?

khoảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khoảng

    interval; space; gap

    chừa một khoảng giữa hai từ to leave a space between two words

    chừa mỗi cọc cách nhau (một khoảng) hai mét to leave a gap/space of two metres between each stake; to leave a two-metre gap/space between each stake

    about; around; approximately

    cô ta khoảng 20 tuổi she is about twenty

    khoảng 12 giờ trưa/giữa tháng bảy around midday/mid july

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khoảng

    * noun

    distance; interval; space; compass

    trong khoảng một năm: in the space of a year

    About

    cô ta khoảng hai mươi tuổi: She is about twenty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khoảng

    approximately, around; distance