khoảng trống trong Tiếng Anh là gì?

khoảng trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoảng trống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khoảng trống

    space

    chừa một khoảng trống cho thầy ghi lời phê to leave a space for the teacher's comments

    xin vui lòng điền thêm chi tiết vào khoảng trống chừa sẵn please add any further details in the space provided

    blank; gap; void

    lấp khoảng trống to fill the void