khoảng cách trong Tiếng Anh là gì?
khoảng cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoảng cách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khoảng cách
distance; space
khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá the distance between two house pillars must not be too long
khoảng cách đường ray tiêu chuẩn the standard gauge
* nghĩa bóng gap; gulf
vẫn còn một khoảng cách lớn giữa thành thị và nông thôn nước ta there is still a wide gap between our cities and rural areas
giảm bớt khoảng cách giữa thành thị và nông thôn to bridge/reduce the gap between cities and rural areas
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khoảng cách
Distance, space
Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá: The distance between two house pillars must not be too big
Khoảng cách đường ray: The distace between two rails, the gauge(of rails)
Khoảng cách đường ray tiêu chuẩn: The standard gauge
Từ điển Việt Anh - VNE.
khoảng cách
distance, gap
Từ liên quan
- khoảng
- khoảng hở
- khoảng âm
- khoảng độ
- khoảng ấy
- khoảng gần
- khoảng ném
- khoảng năm
- khoảng rào
- khoảng đầy
- khoảng cách
- khoảng giữa
- khoảng khắc
- khoảng quay
- khoảng rộng
- khoảng sống
- khoảng trời
- khoảng chừng
- khoảng khoát
- khoảng không
- khoảng trống
- khoảng ném xa
- khoảng cách chữ
- khoảng năm giảm
- khoảng đánh lửa
- khoảng cách ngắn
- khoảng cách trục
- khoảng mênh mông
- khoảng rừng thưa
- khoảng thời gian
- khoảng đất hoang
- khoảng đất trống
- khoảng rừng trống
- khoảng cách thế hệ
- khoảng đất rào kín
- khoảng cách bàn đạp
- khoảng cách rất hẹp
- khoảng không vũ trụ
- khoảng trống ở giữa
- khoảng trục bánh xe
- khoảng cách gần nhất
- khoảng cách mặt trời
- khoảng hụt không khí
- khoảng đất trước nhà
- khoảng cách thời gian
- khoảng cách đường ray
- khoảng thời gian ngắn
- khoảng cách giàu nghèo
- khoảng cách tiêu chuẩn
- khoảng cỏ mềm quanh lỗ