khoái trong Tiếng Anh là gì?
khoái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khoái
to enjoy; to like
tôi không khoái ăn mặn i don't like much salt in my food
khoái ăn ngon to enjoy good food; to be fond of good food
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khoái
* adj
pleased; satisfied; joyful
Từ điển Việt Anh - VNE.
khoái
pleased, happy, satisfied, joyful