khoái trá trong Tiếng Anh là gì?

khoái trá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoái trá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khoái trá

    (feel) delighted

    đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng to feel extremely delighted while reciting a good poem

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khoái trá

    (feel) Delighted

    Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng: To feel extremely delighted while reciting a good poem