khoái chí trong Tiếng Anh là gì?

khoái chí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoái chí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khoái chí

    (be) overjoyed

    thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười the little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khoái chí

    (be) overjoyed

    Thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười: The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khoái chí

    happy, glad, content, satisfied