khốn trong Tiếng Anh là gì?

khốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khốn

    land in a fix

    giặc bị khốn ở trong rừng the enemy landed in a fix in the forest

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khốn

    Land in a fix

    Giặc bị khốn ở trong rừng: The enemy landed in a fix in the forest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khốn

    in difficulty, in danger, in trouble, in a tight spot, in a bad situation