khốn kiếp trong Tiếng Anh là gì?
khốn kiếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khốn kiếp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khốn kiếp
god-damned
cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi where is that god-damned fellow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khốn kiếp
God-damned
Cái thằng khốn kiếp ấy đâu rồi: Where is that god-damned fellow