khốn khó trong Tiếng Anh là gì?
khốn khó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khốn khó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khốn khó
in very reduced circumstances, very poor
trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con người to keep one's human dignity even in very reduced circumstances
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khốn khó
In very reduced circumstances, very poor
Trong cảnh khốn khó mà vẫn giữ được tư cách con người: To keep one's human dignity even in very reduced circumstances