khúc xêcăng trong Tiếng Anh là gì?
khúc xêcăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khúc xêcăng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khúc xêcăng
* dtừ
sequence
Từ liên quan
- khúc
- khúc bì
- khúc ca
- khúc cá
- khúc gỗ
- khúc to
- khúc xạ
- khúc cây
- khúc dây
- khúc dạo
- khúc hát
- khúc môi
- khúc mắc
- khúc mắt
- khúc nôi
- khúc phổ
- khúc uốn
- khúc cong
- khúc cuộn
- khúc lượn
- khúc nhôi
- khúc nhạc
- khúc sông
- khúc trục
- khúc xuất
- khúc điệp
- khúc balat
- khúc bi ai
- khúc chiết
- khúc khuẩn
- khúc khuỷu
- khúc khích
- khúc kécsô
- khúc luyện
- khúc ngoặc
- khúc quanh
- khúc tuyến
- khúc tôcat
- khúc xương
- khúc xạ kế
- khúc hổ lốn
- khúc mở màn
- khúc mở đầu
- khúc xêcăng
- khúc xạ học
- khúc xạ kép
- khúc đò đưa
- khúc côn cầu
- khúc cơ lưng
- khúc mơ màng