khúc quanh trong Tiếng Anh là gì?

khúc quanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khúc quanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khúc quanh

    bend; curve; turn; turning

    con đường có mấy khúc quanh there are several bends in the road

    khúc quanh gắt/nguy hiểm& sharp/dangerous ben

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khúc quanh

    bend, turn