khúc môi trong Tiếng Anh là gì?
khúc môi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khúc môi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khúc môi
(cũ, văn chương) inmost fellings
giãi báy khúc môi to pour out one's inmost fellings
Từ liên quan
- khúc
- khúc bì
- khúc ca
- khúc cá
- khúc gỗ
- khúc to
- khúc xạ
- khúc cây
- khúc dây
- khúc dạo
- khúc hát
- khúc môi
- khúc mắc
- khúc mắt
- khúc nôi
- khúc phổ
- khúc uốn
- khúc cong
- khúc cuộn
- khúc lượn
- khúc nhôi
- khúc nhạc
- khúc sông
- khúc trục
- khúc xuất
- khúc điệp
- khúc balat
- khúc bi ai
- khúc chiết
- khúc khuẩn
- khúc khuỷu
- khúc khích
- khúc kécsô
- khúc luyện
- khúc ngoặc
- khúc quanh
- khúc tuyến
- khúc tôcat
- khúc xương
- khúc xạ kế
- khúc hổ lốn
- khúc mở màn
- khúc mở đầu
- khúc xêcăng
- khúc xạ học
- khúc xạ kép
- khúc đò đưa
- khúc côn cầu
- khúc cơ lưng
- khúc mơ màng