khô kháo trong Tiếng Anh là gì?
khô kháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khô kháo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khô kháo
dry
đường khô ráo rồi rất dễ đi the roads are dry and very passable
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khô kháo
Dry
Đường khô ráo rồi rất dễ đi: The roads are dry and very passable
Từ liên quan
- khô
- khô cổ
- khô da
- khô xỉ
- khô cạn
- khô cằn
- khô cốt
- khô dầu
- khô héo
- khô khô
- khô lại
- khô mắt
- khô mộc
- khô mục
- khô mực
- khô nai
- khô nứt
- khô ráo
- khô túi
- khô xác
- khô đét
- khô chân
- khô cong
- khô cứng
- khô khan
- khô kháo
- khô khóc
- khô khốc
- khô queo
- khô rang
- khô vừng
- khô cạn đi
- khô như vỏ
- khô nứt ra
- khô dầu gai
- khô dầu lạc
- khô như bụi
- khô dầu bông
- khô như ngói
- khô như trấu
- khô không khốc