khô cạn trong Tiếng Anh là gì?
khô cạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khô cạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khô cạn
dried up, affectedby drought
hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn the fields were dry after many weeks of drought
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khô cạn
Dried up, affectedby drought
Hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn: The fields were dry after many weeks of drought
Từ điển Việt Anh - VNE.
khô cạn
dried up, affected by drought, shallow
Từ liên quan
- khô
- khô cổ
- khô da
- khô xỉ
- khô cạn
- khô cằn
- khô cốt
- khô dầu
- khô héo
- khô khô
- khô lại
- khô mắt
- khô mộc
- khô mục
- khô mực
- khô nai
- khô nứt
- khô ráo
- khô túi
- khô xác
- khô đét
- khô chân
- khô cong
- khô cứng
- khô khan
- khô kháo
- khô khóc
- khô khốc
- khô queo
- khô rang
- khô vừng
- khô cạn đi
- khô như vỏ
- khô nứt ra
- khô dầu gai
- khô dầu lạc
- khô như bụi
- khô dầu bông
- khô như ngói
- khô như trấu
- khô không khốc