khô đét trong Tiếng Anh là gì?

khô đét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khô đét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khô đét

    shrivelled up

    cá phơi lâu quá khô đét the fish is shrivelled up from long exposure to the sun

    già nua người khô đét to be shrivelled up by old age

    thin as a wafer

    cô con gái khô đét a young girl as thin as a wafer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khô đét

    Shrivelled up

    Cá phơi lâu quá khô đét: The fish is shrivelled up from long exposure to the sun

    Già nua người khô đét: To be shrivelled up by old age

    Thin as a wafer

    Cô con gái khô đét: A young girl as thin as a wafer