khô đét trong Tiếng Anh là gì?
khô đét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khô đét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khô đét
shrivelled up
cá phơi lâu quá khô đét the fish is shrivelled up from long exposure to the sun
già nua người khô đét to be shrivelled up by old age
thin as a wafer
cô con gái khô đét a young girl as thin as a wafer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khô đét
Shrivelled up
Cá phơi lâu quá khô đét: The fish is shrivelled up from long exposure to the sun
Già nua người khô đét: To be shrivelled up by old age
Thin as a wafer
Cô con gái khô đét: A young girl as thin as a wafer
Từ liên quan
- khô
- khô cổ
- khô da
- khô xỉ
- khô cạn
- khô cằn
- khô cốt
- khô dầu
- khô héo
- khô khô
- khô lại
- khô mắt
- khô mộc
- khô mục
- khô mực
- khô nai
- khô nứt
- khô ráo
- khô túi
- khô xác
- khô đét
- khô chân
- khô cong
- khô cứng
- khô khan
- khô kháo
- khô khóc
- khô khốc
- khô queo
- khô rang
- khô vừng
- khô cạn đi
- khô như vỏ
- khô nứt ra
- khô dầu gai
- khô dầu lạc
- khô như bụi
- khô dầu bông
- khô như ngói
- khô như trấu
- khô không khốc