khép trong Tiếng Anh là gì?

khép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khép

    to close; to shut

    khép cửa to close the door

    đã đến lúc khép hồ sơ vụ đó lại it's time to close the file

    to sentence; to condemn

    bị khép án tử hình to be sentenced to death

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khép

    * verb

    to close; to shut

    khép cửa: to close the door to sentence; to condemn

    bị khép án tử hình: to be sentenced to death

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khép

    to shut, close (down), condemn