khép nép trong Tiếng Anh là gì?

khép nép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khép nép sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khép nép

    reserved

    một cô gái khép nép a reserved young girl

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khép nép

    Stooping timidly, cringing

    Đừng khép nép: To stoop out of timidity, to cringe

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khép nép

    shy and modest