khép chặt trong Tiếng Anh là gì?
khép chặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khép chặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khép chặt
to shut tight; to close tight
khép chặt vòng vây to close the encirclement tight
cửa sổ khép chặt chưa? are the windows shut tight?