kỳ hạn trong Tiếng Anh là gì?
kỳ hạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỳ hạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kỳ hạn
dead-line, schedule, fixed time-limit
hoàn thành kế hoạch đúng kỳ hạn to complete a plan on schedule
làm việc gì đúng kỳ hạn to finish some job on it dead-line, to meet the dead-line of a job
Từ điển Việt Anh - VNE.
kỳ hạn
date, term, deadline, schedule