kỳ dư trong Tiếng Anh là gì?

kỳ dư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỳ dư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kỳ dư

    (cũ) apart from that

    chỉ có cái này là đẹp, kỳ dư thì xoàng cả only this is beautiful, apart from that the rest is of poor quality

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kỳ dư

    apart from that, the rest