kỳ hào trong Tiếng Anh là gì?

kỳ hào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kỳ hào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kỳ hào

    (cũ) village officials and propertied gentry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kỳ hào

    village elder