kịch trong Tiếng Anh là gì?

kịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kịch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kịch

    theatre; dramatics

    kịch nghiệp dư amateur theatre/dramatics

    xem vở kịch

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kịch

    * noun

    play; drama

    bi kịch: tragedy

    kịch sĩ: actor; comedian

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kịch

    drama, play