kịch cọt trong Tiếng Anh là gì?

kịch cọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kịch cọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kịch cọt

    histrionic, histrionics

    vẻ kịch cọt của cô ấy bắt đầu làm tôi phát chán her histrionics were beginning to bore me

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kịch cọt

    histrionic, histrionics