kịch bản trong Tiếng Anh là gì?
kịch bản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kịch bản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kịch bản
film script; scenario; screenplay
viết kịch bản cho một bộ phim tình cảm to script a romantic film; to write the screenplay for a romantic film
người soạn kịch bản scenario writer; screenwriter; scripwriter; scenarist
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kịch bản
* noun
Scenario
Từ điển Việt Anh - VNE.
kịch bản
play (theatrical), scenario
Từ liên quan
- kịch
- kịch kỳ
- kịch sĩ
- kịch sư
- kịch xã
- kịch bản
- kịch câm
- kịch cọt
- kịch cỡm
- kịch gia
- kịch hoá
- kịch hát
- kịch hóa
- kịch hội
- kịch muá
- kịch múa
- kịch mục
- kịch nói
- kịch thơ
- kịch thể
- kịch tầm
- kịch vui
- kịch đàm
- kịch giới
- kịch liệt
- kịch mêlô
- kịch nghệ
- kịch ngắn
- kịch phim
- kịch phát
- kịch tính
- kịch viện
- kịch đoàn
- kịch chiến
- kịch búp bê
- kịch trường
- kịch để đọc
- kịch luân lý
- kịch lịch sử
- kịch một hồi
- kịch một màn
- kịch một vai
- kịch thần bí
- kịch thời sự
- kịch tác gia
- kịch điệu bộ
- kịch bản phim
- kịch pantomim
- kịch tôn giáo
- kịch vui ngắn