kín trong Tiếng Anh là gì?

kín trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kín sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kín

    private; secret; in camera

    cuộc họp kín secret meeting

    nhiều vụ án đã được xử kín many cases have been heard in camera/behind closed doors

    tight; hermetic

    đóng kín to close tight

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kín

    * adj

    secret; private

    hội kín: secret society

    Tight

    đóng kín: to close tight

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kín

    secret, private, confidential