kín tiếng trong Tiếng Anh là gì?

kín tiếng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kín tiếng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kín tiếng

    discreet; reserved; reticent; secretive

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kín tiếng

    Keep mum about where one is

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kín tiếng

    keep mum about where one is