kín mít trong Tiếng Anh là gì?
kín mít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kín mít sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kín mít
very tight; hermetic
đóng cưả sổ kín mít to shut one 's windows very tight
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kín mít
Very tight
Đóng cửa sổ kín mít: To shut one 's windows very tight