kêu gào trong Tiếng Anh là gì?

kêu gào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kêu gào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kêu gào

    cry out one's opposition, cry out; scream

    đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế don't scream like that

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kêu gào

    Cry out one's opposition, cry out

    Scream

    Đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế: Don't scream like that

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kêu gào

    to shout, cry out