kêu cầu trong Tiếng Anh là gì?
kêu cầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kêu cầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kêu cầu
to pray for help from higher levels
kêu cầu trời phật to pray to heaven and to buddha for help
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kêu cầu
Pray for help from higher levels
Kêu cầu trời phật: To pray to heaven and to Buddha for help
Từ liên quan
- kêu
- kêu ca
- kêu la
- kêu rừ
- kêu to
- kêu xì
- kêu án
- kêu át
- kêu bốp
- kêu cầu
- kêu cứu
- kêu dậy
- kêu e e
- kêu gào
- kêu gọi
- kêu gợi
- kêu hét
- kêu lên
- kêu nài
- kêu o o
- kêu oan
- kêu rêu
- kêu rầm
- kêu rền
- kêu tên
- kêu tõm
- kêu tới
- kêu van
- kêu với
- kêu xin
- kêu đói
- kêu khóc
- kêu rỗng
- kêu than
- kêu trời
- kêu vang
- kêu ầm ĩ
- kêu be be
- kêu ha ha
- kêu te te
- kêu vo ve
- kêu vo vo
- kêu vu vu
- kêu vù vù
- kêu ộp ộp
- kêu eng éc
- kêu inh ỏi
- kêu om sòm
- kêu ré lên
- kêu to hơn