kêu cứu trong Tiếng Anh là gì?
kêu cứu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kêu cứu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kêu cứu
to call for help; to cry/shout for help
nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu to hear someone in distress cry for help
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
kêu cứu
Cry for help
Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu: To hear someone in distress cry for help
Từ điển Việt Anh - VNE.
kêu cứu
to call for help
Từ liên quan
- kêu
- kêu ca
- kêu la
- kêu rừ
- kêu to
- kêu xì
- kêu án
- kêu át
- kêu bốp
- kêu cầu
- kêu cứu
- kêu dậy
- kêu e e
- kêu gào
- kêu gọi
- kêu gợi
- kêu hét
- kêu lên
- kêu nài
- kêu o o
- kêu oan
- kêu rêu
- kêu rầm
- kêu rền
- kêu tên
- kêu tõm
- kêu tới
- kêu van
- kêu với
- kêu xin
- kêu đói
- kêu khóc
- kêu rỗng
- kêu than
- kêu trời
- kêu vang
- kêu ầm ĩ
- kêu be be
- kêu ha ha
- kêu te te
- kêu vo ve
- kêu vo vo
- kêu vu vu
- kêu vù vù
- kêu ộp ộp
- kêu eng éc
- kêu inh ỏi
- kêu om sòm
- kêu ré lên
- kêu to hơn