kêu cứu trong Tiếng Anh là gì?

kêu cứu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kêu cứu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kêu cứu

    to call for help; to cry/shout for help

    nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu to hear someone in distress cry for help

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kêu cứu

    Cry for help

    Nghe tiếng ai bị nạn kêu cứu: To hear someone in distress cry for help

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kêu cứu

    to call for help