huy hoàng trong Tiếng Anh là gì?
huy hoàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huy hoàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
huy hoàng
* ttừ
splendid, resplendent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
huy hoàng
* adj
splendid, resplendent
Từ điển Việt Anh - VNE.
huy hoàng
brilliant, splendid, resplendent
Từ liên quan
- huy lệ
- huy âm
- huy bút
- huy hiệu
- huy hoắc
- huy động
- huy hoàng
- huy thạch
- huy chương
- huy khoáng
- huy hoàng hơn
- huy chương bạc
- huy chương lớn
- huy chương vàng
- huy chương đồng
- huy hiệu học vị
- huy hoàng rực rỡ
- huy động vật lực
- huy động dân công
- huy động quần chúng
- huy hiệu các vua pháp
- huy hiệu cấp tước ga-tơ
- huy động sức lực của cả nước
- huy hiệu tượng trưng quyền hành