huy động trong Tiếng Anh là gì?
huy động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huy động sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
huy động
to mobilize
bố tôi huy động cả nhà tổ chức sinh nhật cho mẹ tôi my father mobilized all the family to organize my mother's birthday party
tất cả chúng tôi đều được huy động để giúp chị ấy dọn nhà we were all mobilized into helping her move
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
huy động
* verb
to mobilize
Từ điển Việt Anh - VNE.
huy động
to mobilize
Từ liên quan
- huy lệ
- huy âm
- huy bút
- huy hiệu
- huy hoắc
- huy động
- huy hoàng
- huy thạch
- huy chương
- huy khoáng
- huy hoàng hơn
- huy chương bạc
- huy chương lớn
- huy chương vàng
- huy chương đồng
- huy hiệu học vị
- huy hoàng rực rỡ
- huy động vật lực
- huy động dân công
- huy động quần chúng
- huy hiệu các vua pháp
- huy hiệu cấp tước ga-tơ
- huy động sức lực của cả nước
- huy hiệu tượng trưng quyền hành