huy động trong Tiếng Anh là gì?

huy động trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huy động sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • huy động

    to mobilize

    bố tôi huy động cả nhà tổ chức sinh nhật cho mẹ tôi my father mobilized all the family to organize my mother's birthday party

    tất cả chúng tôi đều được huy động để giúp chị ấy dọn nhà we were all mobilized into helping her move

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • huy động

    * verb

    to mobilize

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • huy động

    to mobilize