huy chương trong Tiếng Anh là gì?
huy chương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ huy chương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
huy chương
medal
ông ta được tặng nhiều huy chương do đã đóng góp đáng kể cho nền điện ảnh nước nhà he has been awarded many medals in recognition of his considerable contributions to national cinema
giành được huy chương vàng/bạc/đồng về môn đấu kiếm to win a gold/silver/bronze medal for fencing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
huy chương
* noun
medal
Từ điển Việt Anh - VNE.
huy chương
decoration, medal
Từ liên quan
- huy lệ
- huy âm
- huy bút
- huy hiệu
- huy hoắc
- huy động
- huy hoàng
- huy thạch
- huy chương
- huy khoáng
- huy hoàng hơn
- huy chương bạc
- huy chương lớn
- huy chương vàng
- huy chương đồng
- huy hiệu học vị
- huy hoàng rực rỡ
- huy động vật lực
- huy động dân công
- huy động quần chúng
- huy hiệu các vua pháp
- huy hiệu cấp tước ga-tơ
- huy động sức lực của cả nước
- huy hiệu tượng trưng quyền hành